Có 2 kết quả:
时间进程 shí jiān jìn chéng ㄕˊ ㄐㄧㄢ ㄐㄧㄣˋ ㄔㄥˊ • 時間進程 shí jiān jìn chéng ㄕˊ ㄐㄧㄢ ㄐㄧㄣˋ ㄔㄥˊ
shí jiān jìn chéng ㄕˊ ㄐㄧㄢ ㄐㄧㄣˋ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
time course
Bình luận 0
shí jiān jìn chéng ㄕˊ ㄐㄧㄢ ㄐㄧㄣˋ ㄔㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
time course
Bình luận 0